
Mâm xe ô tô là gì? Kinh nghiệm lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp
-
Người viết: OneAds Digital
/
Mâm xe ô tô (hay còn gọi là la-zăng) là một trong những bộ phận quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho chiếc xe. Vậy mâm xe ô tô là gì? Có những loại mâm xe nào? Làm thế nào để lựa chọn được mâm xe phù hợp? Bài viết này của Lê Nguyễn Auto sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về mâm xe ô tô, từ khái niệm, công dụng, phân loại, cách đọc thông số kỹ thuật đến kinh nghiệm lựa chọn mâm xe phù hợp. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Mâm xe ô tô là gì?
Mâm xe ô tô, hay còn được gọi là la-zăng (bắt nguồn từ tiếng Pháp: jante), vành xe hay mâm bánh xe, là một phần của bánh xe, có dạng hình tròn, thường được làm từ kim loại hoặc hợp kim. Mâm xe là phần khung chính của bánh xe, kết nối trục xe với lốp xe, giúp cố định lốp xe và truyền lực từ trục xe đến lốp xe, giúp xe di chuyển. Mâm xe đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, khả năng vận hành và tính thẩm mỹ của xe ô tô.
Mâm xe ô tô là gì
2. Công dụng của mâm xe
Mâm xe ô tô không chỉ đơn thuần là một bộ phận để lắp lốp, mà còn đóng vai trò quan trọng với nhiều công dụng thiết thực:
2.1. Nâng đỡ trọng lượng xe
Mâm xe cùng với lốp xe là bộ phận chịu tải chính cho toàn bộ trọng lượng của xe, bao gồm trọng lượng bản thân xe, hành khách và hàng hóa. Mâm xe đủ khỏe và chắc chắn sẽ giúp xe vận hành ổn định và an toàn.
2.2. Truyền lực và mô-men xoắn
Mâm xe đóng vai trò trung gian trong việc truyền lực và mô-men xoắn từ hệ thống truyền động (hộp số, trục các đăng) đến lốp xe, giúp xe di chuyển. Thiết kế và chất liệu của mâm xe ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền lực này.
2.3. Giảm chấn và tăng độ bám đường
Mâm xe kết hợp với hệ thống treo và lốp xe giúp giảm chấn, hấp thụ các xung lực từ mặt đường, mang lại sự êm ái cho người ngồi trong xe. Đồng thời, mâm xe cũng góp phần tăng độ bám đường, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi vào cua hoặc phanh gấp.
2.4. Tản nhiệt cho hệ thống phanh
Trong quá trình phanh, má phanh và đĩa phanh sẽ ma sát với nhau sinh ra nhiệt lượng lớn. Mâm xe với thiết kế các nan hoa hoặc các khoảng trống giúp tản nhiệt cho hệ thống phanh, tránh hiện tượng quá nhiệt, giảm hiệu quả phanh.
2.5. Tăng tính thẩm mỹ cho xe
Mâm xe là một trong những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên vẻ đẹp ngoại thất của xe. Một bộ mâm xe đẹp, phù hợp với kiểu dáng và màu sắc của xe sẽ giúp nâng tầm thẩm mỹ, thể hiện cá tính của chủ xe.
Công dụng của mâm xe
3. Các loại mâm xe ô tô hiện nay
Trên thị trường hiện nay, mâm xe ô tô rất đa dạng về chủng loại, có thể phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
3.1. Phân loại theo chất liệu
3.1.1. Mâm sắt (thép)
Mâm xe hơi được làm từ thép dập, có độ bền cao, chịu va đập tốt, giá thành rẻ. Tuy nhiên, mâm sắt thường nặng, thiết kế đơn giản, dễ bị gỉ sét và khả năng tản nhiệt kém. Phù hợp cho xe tải nhỏ, xe ô tô giá rẻ, xe thường xuyên di chuyển ở những cung đường xấu.
3.1.2. Mâm hợp kim nhôm
Mâm xe được làm từ hợp kim nhôm đúc, trọng lượng nhẹ hơn mâm sắt, thiết kế đa dạng, thẩm mỹ cao, tản nhiệt tốt, chống gỉ sét. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và dễ bị biến dạng khi va đập mạnh. Phù hợp với Xe du lịch, xe ô tô con, xe thể thao, xe cao cấp, xe thường xuyên di chuyển trong thành phố.
3.1.3. Mâm magie
Mâm xe được làm từ nhẹ hơn cả mâm nhôm, độ cứng cao, tản nhiệt rất tốt. Tuy nhiên, giá thành rất cao, dễ bị ăn mòn và khó sửa chữa khi bị hư hỏng. Phù hợp với xe đua, xe thể thao hiệu suất cao.
3.1.4. Mâm carbon
Mâm xe được làm bằng: Carbon trọng lượng cực nhẹ, độ cứng và độ bền vượt trội, khả năng tản nhiệt tuyệt vời. Tuy nhiên, giá thành cực kỳ đắt đỏ, chỉ sử dụng trong các dòng xe đua, siêu xe. Phù hợp với xe đua F1, siêu xe, xe thể thao cao cấp nhất.
3.2. Phân loại theo cấu tạo
3.2.1. Mâm đúc (Cast Wheels)
Mâm đúc được sản xuất bằng cách đổ hợp kim nóng chảy vào khuôn. Mâm đúc thường có giá thành rẻ hơn, thiết kế đa dạng. Phù hợp với phổ biến trên hầu hết các dòng xe ô tô hiện nay.
3.2.2. Mâm rèn (Forged Wheels)
Mâm rèn được sản xuất bằng cách nén hợp kim dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo ra sản phẩm có độ cứng, độ bền vượt trội, trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, giá thành cao hơn nhiều so với mâm đúc. Phù hợp với xe thể thao, xe hiệu suất cao, xe sang.
3.3. Phân loại theo kích thước
Mâm xe ô tô có nhiều kích thước khác nhau, thường được tính bằng đơn vị inch (ví dụ: 15 inch, 16 inch, 17 inch,...). Kích thước mâm xe cần phải phù hợp với kích thước lốp xe và thiết kế của xe.
Các loại mâm xe ô tô hiện nay
4. Hướng dẫn cách đọc thông số kỹ thuật của mâm xe ô tô
Để lựa chọn được mâm xe phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật của mâm xe. Các thông số này thường được in trên bề mặt mâm xe hoặc trong tài liệu kỹ thuật của xe. Dưới đây là ý nghĩa của các thông số quan trọng:
4.1. Đường kính mâm xe (Diameter)
Ký hiệu của đường kính xe thường được ghi kèm với chữ "R" (ví dụ: R16, R17,...). Ý nghĩa rằng cho biết đường kính của mâm xe, tính bằng inch. Ví dụ: R16 nghĩa là mâm xe có đường kính 16 inch.
4.2. Chiều rộng mâm xe (Width)
Ký hiệu của chiều rộng xe thường được ghi bằng một con số, sau đó là đơn vị inch (ví dụ: 7Jx16, 8x17,...). Ý nghĩa là cho biết chiều rộng của mâm xe, tính bằng inch. Ví dụ: 7J nghĩa là mâm xe có chiều rộng 7 inch.
4.3. Số lỗ bu lông (PCD - Pitch Circle Diameter)
Ký hiệu của số lỗ bu lông thường được ghi dưới dạng AxB (ví dụ: 5x114.3, 4x100,...).
Ý nghĩa:
A: Số lỗ bu lông trên mâm xe.
B: Đường kính của vòng tròn đi qua tâm các lỗ bu lông, tính bằng mm. Ví dụ: 5x114.3 nghĩa là mâm xe có 5 lỗ bu lông và đường kính vòng tròn đi qua tâm các lỗ bu lông là 114.3 mm.
4.4. Offset
Ký hiệu của Offset thường được ghi kèm với chữ "ET" và một con số (ví dụ: ET35, ET40,...). Ý nghĩa là cho biết khoảng cách từ đường chính giữa theo chiều rộng của mâm xe đến bề mặt tiếp xúc của mâm xe với trục bánh xe, tính bằng mm. Offset càng thấp thì mâm xe càng lồi ra ngoài và ngược lại.
4.5. Center Bore (CB)
Ký hiệu của Center Bore thường được ghi bằng một con số, đơn vị mm.Ý nghĩa của nó là cho biết đường kính lỗ trống ở giữa mâm xe, nơi tiếp xúc với trục bánh xe. Kích thước CB của mâm xe phải bằng hoặc lớn hơn kích thước trục bánh xe.
Hướng dẫn cách đọc thông số kỹ thuật của mâm xe ô tô
5. Kinh nghiệm lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp
Việc lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
5.1. Kích thước
Lựa chọn mâm xe có kích thước phù hợp với thông số kỹ thuật của xe hãy Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp để biết kích thước mâm xe tiêu chuẩn. Kích thước phải phù hợp với lốp tại Đường kính, chiều rộng của lốp phải tương ứng với mâm.
Không nên thay đổi kích thước mâm xe quá lớn so với kích thước tiêu chuẩn vì Việc thay đổi kích thước mâm xe quá lớn có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ an toàn và tính chính xác của đồng hồ đo tốc độ.
5.2. Chất liệu
Ưu tiên chất liệu nhẹ, bền: Mâm hợp kim nhôm là lựa chọn phổ biến hiện nay vì trọng lượng nhẹ, độ bền cao, tản nhiệt tốt và có tính thẩm mỹ cao.
Cân nhắc nhu cầu sử dụng:Nếu thường xuyên di chuyển trên đường xấu, bạn có thể cân nhắc sử dụng mâm sắt vì có độ bền cao, chịu va đập tốt.
5.3. Kiểu dáng
Lựa chọn kiểu dáng phù hợp với phong cách của xe và sở thích cá nhân vì Mâm xe có nhiều kiểu dáng khác nhau như mâm đa chấu, mâm 5 chấu, mâm nan hoa,... Hãy lựa chọn kiểu dáng phù hợp với tổng thể thiết kế của xe và thể hiện cá tính của bạn. Chú ý đến màu sắc do Màu sắc của mâm xe cũng cần hài hòa với màu sắc của xe.
5.4. Thương hiệu
Ưu tiên lựa chọn mâm xe của các thương hiệu uy tín vì Các thương hiệu uy tín thường có chất lượng sản phẩm tốt, đảm bảo an toàn và có chế độ bảo hành tốt. Tránh mua mâm xe không rõ nguồn gốc xuất xứ vì Mâm xe kém chất lượng có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành và độ an toàn của xe.
5.5. Giá cả
Mâm xe có nhiều mức giá khác nhau, từ vài triệu đồng đến vài chục triệu đồng, thậm chí hàng trăm triệu. Hãy xác định ngân sách của bạn trước khi lựa chọn mâm xe. Không nên ham rẻ mà mua mâm xe kém chất lượng, cũng không nên mua mâm xe quá đắt đỏ so với nhu cầu sử dụng.
Kinh nghiệm lựa chọn mâm xe ô tô phù hợp
6. Câu hỏi thường gặp
6.1. Mâm đa chấu là gì?
Mâm đa chấu là loại mâm xe có thiết kế nhiều nan hoa (chấu) tỏa ra từ trung tâm mâm. Số lượng chấu có thể dao động từ 6, 7, 8, 9, 10 chấu hoặc nhiều hơn. Thiết kế đa chấu không chỉ mang lại vẻ đẹp thể thao, hiện đại cho xe mà còn giúp tăng khả năng tản nhiệt cho hệ thống phanh. Đây là kiểu mâm phổ biến và được ưa chuộng trên nhiều dòng xe hiện nay.
6.2. Khi nào cần thay mâm xe ô tô?
Bạn cần thay mâm xe ô tô trong các trường hợp sau:
Mâm xe bị hư hỏng: Mâm xe bị nứt, vỡ, cong vênh, móp méo do va đập mạnh, tai nạn hoặc do sử dụng lâu ngày.
Mâm xe bị ăn mòn, gỉ sét nghiêm trọng: Mâm xe bị ăn mòn, gỉ sét, đặc biệt là mâm sắt, làm ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của xe.
Muốn nâng cấp, thay đổi kiểu dáng: Bạn muốn thay đổi kiểu dáng, kích thước, màu sắc của mâm xe để nâng cấp diện mạo, thể hiện cá tính.
Thay đổi kích thước lốp xe: Khi bạn muốn thay đổi kích thước lốp xe, bạn cũng cần thay đổi mâm xe có kích thước tương ứng.
Xe vận hành không ổn định: Mâm xe bị hư hỏng có thể là nguyên nhân khiến xe rung lắc, nhao lái khi di chuyển, đặc biệt ở tốc độ cao.
6.3. Mâm xe bị xước có sửa chữa được không?
Có. Mâm xe bị xước hoàn toàn có thể sửa chữa được, tùy thuộc vào mức độ hư hỏng.
Đối với các vết xước nhẹ: Có thể sử dụng các phương pháp như đánh bóng, sơn dặm để khắc phục.
Đối với các vết xước sâu hơn: Cần sử dụng các phương pháp chuyên nghiệp hơn như hàn đắp, tiện, phay, sau đó sơn lại để phục hồi.
Trường hợp mâm xe bị móp méo, cong vênh: Cần nắn chỉnh lại bằng máy móc chuyên dụng. Tuy nhiên, nếu mâm xe bị biến dạng quá nặng, việc sửa chữa có thể không đảm bảo an toàn và nên thay mới.
Lưu ý: Nên mang xe đến các trung tâm sửa chữa uy tín để được kiểm tra và tư vấn phương pháp sửa chữa phù hợp, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.
TRUNG TÂM CHĂM SÓC - PHỤ KIỆN Ô TÔ LÊ NGUYỄN AUTO
- Địa chỉ: Số 333 Lương Định Của, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 094 795 79 88
- Mail: lenguyen.ak168@gmail.com
- Facebook: https://www.facebook.com/autolenguyenautolenguyen
- Website: https://lenguyenauto.com.vn/
MỜI QUÝ KHÁCH XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHÚNG TÔI TẠI ĐÂY: